Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crocodile
|
danh từ giống đực
(động vật học) cá sấu
da cá sấu (đã thuộc)
túi sách bằng da cá sấu
cưa xẻ đá
(đường sắt) tín hiệu cá sấu (mắc ở đường ray)
(tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh ngoại quốc trường Xanh-xia
nước mắt cá sấu