Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crocheteur
|
danh từ giống đực
(từ cũ, nghĩa cũ) người vác hàng bằng móc, người khuân vác
kẻ trộm mở khoá bằng móc
(nghĩa bóng) người tài moi bí mật người khác