Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
crampe
|
danh từ giống cái
(y học) chứng co cơ, chứng co cứng
chứng chuột rút
bị chuột rút ở bắp chân