Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
craintif
|
tính từ
sợ sệt, sợ hãi
tính sợ sệt
cặp mắt sợ hãi
phản nghĩa Assuré , audacieux , brave , courageux , décidé , résolu