Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
créneler
|
ngoại động từ
xây lỗ châu mai cho
khấc, khía
khía một bánh xe (thành) bánh răng
tạo rìa chấm (cho đồng tiền....)