Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couveuse
|
danh từ giống cái
mái ấp
lò ấp (trứng)
(y học) lồng ấp (trẻ đẻ non)
đặt trẻ đẻ non vàn lồng ấp