Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couvent
|
danh từ giống đực
tu viện, nhà tu
quy chế tu viện
cả tu viện nhóm họp lại
kí túc xá bà xơ (cho nữ sinh)
đi tu