Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cousin
|
danh từ
anh (em) họ
anh em xa lắc
nó rất tự phụ
danh từ giống đực
(động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn