Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couronné
|
tính từ
được thưởng
tác phẩm được thưởng
có vết thương hình tròn ở đầu gối; có sẹo tròn ở đầu gối (ngựa)
(lâm nghiệp) cây chỉ mọc cành ở ngọn
vua chúa