Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coupant
|
tính từ
cắt đứt, sắc
kéo sắc
phản nghĩa Contondant
(nghĩa bóng) xẵng, hách
giọng hách
danh từ giống đực
lưỡi cắt