Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coup de chapeau
|
danh từ giống đực
sự cảm phục; sự tán dương
cảm phục ái; tán dương ai
cái cất mũ chào