Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
couenneuse
|
tính từ
như da lợn cạo
có váng huyết
(y học) viêm họng màng giả