Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coucou
|
danh từ giống đực
(động vật học) chim cu cu
đồng hồ cu cu (bắt chước tiếng chim cu cu) (cũng pendule à coucou )
(thực vật học) cây báo xuân
máy bay cu cu (kiểu cổ)
gầy như que tăm
thán từ
ú oà! (tiếng trẻ em dùng khi chơi ú tim)