Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cosy
|
danh từ giống đực
cái giỏ ấm
tính từ
thoải mái, dễ chịu
một nơi thoải mái