Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
costume
|
danh từ giống đực
quần áo, y phục, trang phục
quần áo tắm
bộ quần áo (đàn ông)
(nghĩa bóng) vỏ ngoài, cái bề ngoài
tư tưởng trong cái vỏ ngoài thường ngày
en costume d'Adam (d'Eve); dans le costume d'Adam (d'Eve)
(thân mật) trần truồng
nói xấu sau lưng ai