Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coquine
|
tính từ
ranh mãnh
đôi mắt ranh mãnh
danh từ giống cái
kẻ ranh mãnh
(đùa cợt) nhãi ranh
con nhãi ranh nhà tôi
(từ cũ, nghĩa cũ) đồ đểu giả, đồ vô lại
(thân mật) oái oăm thay!
danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà đĩ thoả