Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
coquillier
|
tính từ
có vỏ sò
đá vôi có vỏ sò
danh từ giống đực
bộ sưu tập vỏ sò
tủ bày sưu tập vỏ sò