Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
convection
|
danh từ giống cái
(vật lý học; (khí tượng)) sự đối lưu
dòng đối lưu
phản nghĩa Advection