Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
convalescence
|
danh từ giống cái
(y học) thời kỳ lại sức
ở vào thời kỳ lấy lại sức
(y học) sự dưỡng bệnh
thời kì dưỡng bệnh