Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrecœur
|
danh từ giống đực
mặt sau lò; tấm lát mặt sau lò (lò sưởi)
(đường sắt) ray khuỷu (đặt phía trong chỗ hai đường giao nhau)
phó ngữ
( à contrecœur ) với sự ghê tởm