Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrebande
|
danh từ giống cái
sự buôn lậu
sự buôn lậu thuốc lá
hàng (buôn) lậu
bán hàng lậu