Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contrebalancer
|
ngoại động từ
cân bằng với, cân với
một quả cân cân bằng với một quả khác
sánh với, ngang với; bù cho
lợi bù hại