Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contondante
|
tính từ giống cái
làm giập
khí giới làm giập (không đâm thủng, không rạch thành vết thương)