Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contingence
|
danh từ giống cái
(triết học) tính ngẫu nhiên
phản nghĩa Nécessité
( số nhiều) những việc đột xuất không quan trọng
coi thường những việc đột xuất không quan trọng
(toán học) góc liên tiếp