Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contiguë
|
tính từ giống cái
giáp, kề, gần, tiếp cận
nhà giáp đường đi
ý gần nhau
phản nghĩa Distante , éloignée , séparée