Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contenir
|
ngoại động từ
đựng, chứa, chứa đựng
chai đựng rượu
phòng chứa hai nghìn khán giả
cuốn sách này có rất nhiều lỗi
bao gồm
bao gồm nhiều nước
giữ lại, nén lại, cầm lại
nén giận
cầm địch lại
cầm nước mắt
phản nghĩa Exclure . Céder . S'exprimer