Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contemplatif
|
tính từ
ngắm nghía, lặng ngắm
ngẫm nghĩ, trầm tư
phản nghĩa Actif . Pratique , réaliste
danh từ
người trầm tư