Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
contamination
|
danh từ giống cái
sự nhiễm (bệnh, thói xấu)
sự ô nhiễm
sự ô nhiễm nước bởi những sản phẩm hoá học