Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consolidation
|
danh từ giống cái
sự củng cố
sự củng cố một bức tường
( Consolidation des emprunts ) (kinh tế) sự hợp nhất công trái