Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consistante
|
tính từ giống cái
đặc
nước xốt đặc
chắc, vững
lí lẽ vững
(từ cũ, nghĩa cũ) có uy tín
phản nghĩa Inconsistante