Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consistance
|
danh từ giống cái
sự đặc lại; trạng thái đặc; độ đặc
đặc lại
trạng thái đặc cứng
độ đặc của bùn
sự chắc, sự vững
gỗ này không chắc
tin đồn không chắc
người không vững
lí lẽ không vững vàng
(từ cũ, nghĩa cũ) uy tín
có ít nhiều uy tín
phản nghĩa Inconsistance