Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
conserve
|
danh từ giống cái
đồ hộp
thịt hộp
rau đóng hộp
(từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
( số nhiều) kính bảo vệ mắt
(hàng hải) đi kèm nhau
(nghĩa bóng) cùng nhau
cùng đi với nhau
trong hộp
bỏ vào trong hộp, đóng hộp