Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
consécutive
|
tính từ giống cái
liên tiếp, liền
ba ngày liền
( Consécutif à ) đi liền theo, do (kết quả của)
sự mệt mỏi do đi đường dài
( Proposition consécutive ) (ngôn ngữ học) mệnh đề hậu quả
phản nghĩa Discontinue , simultanée , synchrone