Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congruent
|
tính từ
(toán học) tương đẳng
hình tương đẳng
như congru
(y học) khớp sít (đường nối)
(từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp