Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
congru
|
tính từ
(toán học) như congruent
(toán học) đồng dư
số đồng dư
(từ cũ, nghĩa cũ) thích hợp
phản nghĩa Inadéquat , incongru
(tôn giáo) sinh hoạt phí (phát cho) linh mục
(nghĩa rộng) thu nhập vừa đủ sống