Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
confiné
|
tính từ
giam hãm
sống giam hãm ở nhà
( Air confiné ) không khí tù hãm