Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
concierge
|
danh từ
người gác cổng
người gác cổng đang ở trong cầu thang
người nhiều chuyện và không kín đáo