Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compte-gouttes
|
danh từ giống đực ( không đổi)
ống nhỏ giọt
nhỏ giọt, từng ít một
phát nhỏ giọt