Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
comptabilité
|
danh từ giống cái
kế toán
bằng kế toán
kế toán trưởng
chứng từ kế toán