Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compresseur
|
danh từ giống đực
(kĩ thuật) máy nén
tính từ
nén, để nén
máy nén
trục lăn đường