Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
complication
|
danh từ giống cái
sự rắc rối, sự phức tạp
sự phức tạp của một bộ máy
tránh rắc rối
phản nghĩa Simplicité . Clarification
(y học) (thường số nhiều) biến chứng