Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
compère
|
danh từ giống đực
kẻ thông đồng, cò mồi
người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng
(từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu
(từ cũ, nghĩa cũ) lão, gã
một lão giảo quyệt