Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
collimateur
|
danh từ giống đực
(vật lí học) ống chuẩn trực
chú ý theo dõi ai (chờ cơ hội đế tấn công họ)
bị ai theo dõi