Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
collecteur
|
danh từ giống đực
người thu tiền quyên góp
người thu thuế, nhân viên thu thuế
(kĩ thuật) cái góp, ống góp, vành góp, cực góp
(từ cũ, nghĩa cũ) người thu thuế
tính từ
thu thập, thu góp
cống thu góp