Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cocotte
|
danh từ giống cái
(ngôn ngữ nhi đồng) gà mái
(thân mật) người đàn bà lẳng lơ
(thân mật) con nghẽo thân yêu
Tiến lên, con nghẽo thân yêu của tôi!
nồi gang (để nấu ăn, có quai, có vung)