Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cochléaire
|
tính từ
(có) hình thìa
tiền khai hoa (hình) thìa
xem cochlée
dây thần kinh ốc tai