Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
cloison
|
danh từ giống cái
vách, vách ngăn
vách nứa
(giải phẫu) vách ngăn mũi
phá bỏ vách ngăn cách giai cấp