Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
clémence
|
danh từ giống cái
lòng khoan hồng, lòng khoan dung
hành động khoan dung
tỏ ra khoan hồng
sự ôn hoà (của khí hậu)
bình phục được nhờ khí hậu ôn hoà