Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ciseau
|
danh từ giống đực
đục, chàng (của thợ mộc)
cán đục
đồ (để) nạy
nghề điêu khắc; phong cách điêu khắc
nghề hoạ và nghề điêu khắc
( số nhiều) cái kéo
kéo thêu
( số nhiều, thể dục thể thao) kiểu vật kẹp chân
( số nhiều) điệu vũ chân càng kéo