Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
circulante
|
tính từ giống cái
lưu hành
tiền lưu hành
qua lại, đi lại
đám đông qua lại